Có 2 kết quả:
公地 gōng dì ㄍㄨㄥ ㄉㄧˋ • 工地 gōng dì ㄍㄨㄥ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public land
(2) land in common use
(2) land in common use
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
construction site
Bình luận 0